中文 Trung Quốc
哮
哮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần
kêu la
Các vỏ cây (động vật)
哮 哮 phát âm tiếng Việt:
[xiao4]
Giải thích tiếng Anh
pant
roar
bark (of animals)
哮喘 哮喘
哮喘病 哮喘病
哮鳴 哮鸣
哱 哱
哲 哲
哲人 哲人