中文 Trung Quốc
哮鳴
哮鸣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thở khò khè
哮鳴 哮鸣 phát âm tiếng Việt:
[xiao4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
wheezing
哰 哰
哱 哱
哲 哲
哲人其萎 哲人其萎
哲人石 哲人石
哲學 哲学