中文 Trung Quốc
哮喘
哮喘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh suyễn
哮喘 哮喘 phát âm tiếng Việt:
[xiao4 chuan3]
Giải thích tiếng Anh
asthma
哮喘病 哮喘病
哮鳴 哮鸣
哰 哰
哲 哲
哲人 哲人
哲人其萎 哲人其萎