中文 Trung Quốc
哱
哱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngữ âm bo
được sử dụng trong onomatopoeia
Xem 呼呼哱 [hu1 hu1 bo1], chim Re
哱 哱 phát âm tiếng Việt:
[bo1]
Giải thích tiếng Anh
phonetic bo
used in onomatopoeia
see 呼呼哱[hu1 hu1 bo1], hoopoe bird
哲 哲
哲人 哲人
哲人其萎 哲人其萎
哲學 哲学
哲學博士學位 哲学博士学位
哲學史 哲学史