中文 Trung Quốc
哰
哰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 囒哰 [lan2 lao2], nhầm lẫn thảo luận
哰 哰 phát âm tiếng Việt:
[lao2]
Giải thích tiếng Anh
see 囒哰[lan2 lao2], confused talk
哱 哱
哲 哲
哲人 哲人
哲人石 哲人石
哲學 哲学
哲學博士學位 哲学博士学位