中文 Trung Quốc
叉燒包
叉烧包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bun thịt lợn rang
Cha siu baau
叉燒包 叉烧包 phát âm tiếng Việt:
[cha1 shao1 bao1]
Giải thích tiếng Anh
roast pork bun
cha siu baau
叉積 叉积
叉簧 叉簧
叉車 叉车
及 及
及其 及其
及早 及早