中文 Trung Quốc
及
及
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
và
để đạt được
tối đa
trong thời gian cho
及 及 phát âm tiếng Việt:
[ji2]
Giải thích tiếng Anh
and
to reach
up to
in time for
及其 及其
及早 及早
及時 及时
及時處理 及时处理
及時處理,事半功倍 及时处理,事半功倍
及時行樂 及时行乐