中文 Trung Quốc
及早
及早
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tại thời điểm sớm nhất có thể
Càng sớm càng tốt
及早 及早 phát âm tiếng Việt:
[ji2 zao3]
Giải thích tiếng Anh
at the earliest possible time
as soon as possible
及時 及时
及時性 及时性
及時處理 及时处理
及時行樂 及时行乐
及時雨 及时雨
及格 及格