中文 Trung Quốc
叉車
叉车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe nâng
CL:臺|台 [tai2]
叉車 叉车 phát âm tiếng Việt:
[cha1 che1]
Giải thích tiếng Anh
forklift truck
CL:臺|台[tai2]
叉頭 叉头
及 及
及其 及其
及時 及时
及時性 及时性
及時處理 及时处理