中文 Trung Quốc- 叉簧
- 叉簧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chuyển móc (nút hoặc cái nôi của điện thoại, mà chức năng là để ngắt kết nối cuộc gọi)
叉簧 叉簧 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- switch hook (button or cradle of a telephone, whose function is to disconnect the call)