中文 Trung Quốc
叉積
叉积
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cross sản phẩm (của vectơ)
叉積 叉积 phát âm tiếng Việt:
[cha1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
cross product (of vectors)
叉簧 叉簧
叉車 叉车
叉頭 叉头
及其 及其
及早 及早
及時 及时