中文 Trung Quốc
及其
及其
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
và
cuõng nhö
及其 及其 phát âm tiếng Việt:
[ji2 qi2]
Giải thích tiếng Anh
and
as well as
及早 及早
及時 及时
及時性 及时性
及時處理,事半功倍 及时处理,事半功倍
及時行樂 及时行乐
及時雨 及时雨