中文 Trung Quốc
參軍
参军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham gia quân đội
參軍 参军 phát âm tiếng Việt:
[can1 jun1]
Giải thích tiếng Anh
to join the army
參透 参透
參選 参选
參選人 参选人
參酌 参酌
參量 参量
參量空間 参量空间