中文 Trung Quốc
參選人
参选人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người tham gia cuộc bầu cử
ứng cử viên
參選人 参选人 phát âm tiếng Việt:
[can1 xuan3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
election participant
candidate
參選率 参选率
參酌 参酌
參量 参量
參閱 参阅
參院 参院
參雜 参杂