中文 Trung Quốc
參量
参量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham số (toán học)
số lượng được sử dụng như một tham số
Mô đun (toán học).
參量 参量 phát âm tiếng Việt:
[can1 liang4]
Giải thích tiếng Anh
parameter (math)
quantity used as a parameter
modulus (math.)
參量空間 参量空间
參閱 参阅
參院 参院
參預 参预
叄 叄
叅 参