中文 Trung Quốc
參量空間
参量空间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
moduli space (toán học).
tham số space
參量空間 参量空间 phát âm tiếng Việt:
[can1 liang4 kong1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
moduli space (math.)
parameter space
參閱 参阅
參院 参院
參雜 参杂
叄 叄
叅 参
又 又