中文 Trung Quốc
參透
参透
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoàn toàn nắm
để xâm nhập
參透 参透 phát âm tiếng Việt:
[can1 tou4]
Giải thích tiếng Anh
to fully grasp
to penetrate
參選 参选
參選人 参选人
參選率 参选率
參量 参量
參量空間 参量空间
參閱 参阅