中文 Trung Quốc
參酌
参酌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xem xét (một vấn đề)
để cố ý
參酌 参酌 phát âm tiếng Việt:
[can1 zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
to consider (a matter)
to deliberate
參量 参量
參量空間 参量空间
參閱 参阅
參雜 参杂
參預 参预
叄 叄