中文 Trung Quốc
  • 參酌 繁體中文 tranditional chinese參酌
  • 参酌 简体中文 tranditional chinese参酌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xem xét (một vấn đề)
  • để cố ý
參酌 参酌 phát âm tiếng Việt:
  • [can1 zhuo2]

Giải thích tiếng Anh
  • to consider (a matter)
  • to deliberate