中文 Trung Quốc- 參選
- 参选
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- là một ứng cử viên trong cuộc bầu cử hoặc quá trình lựa chọn khác
- để chạy cho các văn phòng
- để bật ra để bình chọn
參選 参选 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to be a candidate in an election or other selection process
- to run for office
- to turn out to vote