中文 Trung Quốc
參贊
参赞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cán bộ ngoại giao
Attache
參贊 参赞 phát âm tiếng Việt:
[can1 zan4]
Giải thích tiếng Anh
diplomatic officer
attache
參軍 参军
參透 参透
參選 参选
參選率 参选率
參酌 参酌
參量 参量