中文 Trung Quốc
參選率
参选率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cử tri turnout
參選率 参选率 phát âm tiếng Việt:
[can1 xuan3 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
voter turnout
參酌 参酌
參量 参量
參量空間 参量空间
參院 参院
參雜 参杂
參預 参预