中文 Trung Quốc
剛愎自用
刚愎自用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ương ngạnh và self-opinionated (thành ngữ)
剛愎自用 刚愎自用 phát âm tiếng Việt:
[gang1 bi4 zi4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
obstinate and self-opinionated (idiom)
剛才 刚才
剛果 刚果
剛果民主共和國 刚果民主共和国
剛架 刚架
剛柔並濟 刚柔并济
剛正 刚正