中文 Trung Quốc
剛架
刚架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khung cứng
剛架 刚架 phát âm tiếng Việt:
[gang1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
rigid frame
剛柔並濟 刚柔并济
剛正 刚正
剛正不阿 刚正不阿
剛毅木訥 刚毅木讷
剛毛 刚毛
剛烈 刚烈