中文 Trung Quốc
剛柔並濟
刚柔并济
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vài sức mạnh và hiền (thành ngữ)
剛柔並濟 刚柔并济 phát âm tiếng Việt:
[gang1 rou2 bing4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to couple strength and gentleness (idiom)
剛正 刚正
剛正不阿 刚正不阿
剛毅 刚毅
剛毛 刚毛
剛烈 刚烈
剛玉 刚玉