中文 Trung Quốc
剛正
刚正
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung thực
thẳng đứng
剛正 刚正 phát âm tiếng Việt:
[gang1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
honest
upright
剛正不阿 刚正不阿
剛毅 刚毅
剛毅木訥 刚毅木讷
剛烈 刚烈
剛玉 刚玉
剛直 刚直