中文 Trung Quốc
剛才
刚才
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bây giờ chỉ cần
một thời điểm trước đây
剛才 刚才 phát âm tiếng Việt:
[gang1 cai2]
Giải thích tiếng Anh
just now
a moment ago
剛果 刚果
剛果民主共和國 刚果民主共和国
剛果河 刚果河
剛柔並濟 刚柔并济
剛正 刚正
剛正不阿 刚正不阿