中文 Trung Quốc
剛果民主共和國
刚果民主共和国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cộng hoà dân chủ Congo
剛果民主共和國 刚果民主共和国 phát âm tiếng Việt:
[Gang1 guo3 Min2 zhu3 Gong4 he2 guo2]
Giải thích tiếng Anh
Democratic Republic of Congo
剛果河 刚果河
剛架 刚架
剛柔並濟 刚柔并济
剛正不阿 刚正不阿
剛毅 刚毅
剛毅木訥 刚毅木讷