中文 Trung Quốc
剛果
刚果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Congo
剛果 刚果 phát âm tiếng Việt:
[Gang1 guo3]
Giải thích tiếng Anh
Congo
剛果民主共和國 刚果民主共和国
剛果河 刚果河
剛架 刚架
剛正 刚正
剛正不阿 刚正不阿
剛毅 刚毅