中文 Trung Quốc
公社
公社
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị trấn
公社 公社 phát âm tiếng Việt:
[gong1 she4]
Giải thích tiếng Anh
commune
公祭 公祭
公私 公私
公私兼顧 公私兼顾
公秉 公秉
公租房 公租房
公稱 公称