中文 Trung Quốc
公租房
公租房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực nhà ở
公租房 公租房 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zu1 fang2]
Giải thích tiếng Anh
public housing
公稱 公称
公積金 公积金
公立 公立
公章 公章
公筷 公筷
公糧 公粮