中文 Trung Quốc
公祭
公祭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dịch vụ công cộng lưu niệm
公祭 公祭 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
public memorial service
公私 公私
公私兼顧 公私兼顾
公私合營 公私合营
公租房 公租房
公稱 公称
公積金 公积金