中文 Trung Quốc
公稱
公称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên danh nghĩa
公稱 公称 phát âm tiếng Việt:
[gong1 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
nominal
公積金 公积金
公立 公立
公立學校 公立学校
公筷 公筷
公糧 公粮
公約 公约