中文 Trung Quốc
公私兼顧
公私兼顾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ được đưa vào tài khoản lợi ích cả hai khu vực chung và riêng
公私兼顧 公私兼顾 phát âm tiếng Việt:
[gong1 si1 jian1 gu4]
Giải thích tiếng Anh
to adequately take into account both public and private interests
公私合營 公私合营
公秉 公秉
公租房 公租房
公積金 公积金
公立 公立
公立學校 公立学校