中文 Trung Quốc
公秉
公秉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiloliter
公秉 公秉 phát âm tiếng Việt:
[gong1 bing3]
Giải thích tiếng Anh
kiloliter
公租房 公租房
公稱 公称
公積金 公积金
公立學校 公立学校
公章 公章
公筷 公筷