中文 Trung Quốc
公私
公私
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực và riêng (lợi ích, sáng kiến vv)
公私 公私 phát âm tiếng Việt:
[gong1 si1]
Giải thích tiếng Anh
public and private (interests, initiative etc)
公私兼顧 公私兼顾
公私合營 公私合营
公秉 公秉
公稱 公称
公積金 公积金
公立 公立