中文 Trung Quốc
鬧猛
闹猛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) nhộn nhịp
sôi động
鬧猛 闹猛 phát âm tiếng Việt:
[nao4 meng3]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) bustling
lively
鬧矛盾 闹矛盾
鬧笑話 闹笑话
鬧翻 闹翻
鬧脾氣 闹脾气
鬧著玩兒 闹着玩儿
鬧賊 闹贼