中文 Trung Quốc
鬧笑話
闹笑话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực hiện để trông ngốc
một laughingstock
鬧笑話 闹笑话 phát âm tiếng Việt:
[nao4 xiao4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
made to look a fool
a laughingstock
鬧翻 闹翻
鬧翻天 闹翻天
鬧脾氣 闹脾气
鬧賊 闹贼
鬧轟轟 闹轰轰
鬧鈴 闹铃