中文 Trung Quốc
鬧矛盾
闹矛盾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tại loggerheads
có một ngã
鬧矛盾 闹矛盾 phát âm tiếng Việt:
[nao4 mao2 dun4]
Giải thích tiếng Anh
to be at loggerheads
to have a falling out
鬧笑話 闹笑话
鬧翻 闹翻
鬧翻天 闹翻天
鬧著玩兒 闹着玩儿
鬧賊 闹贼
鬧轟轟 闹轰轰