中文 Trung Quốc
鬧翻
闹翻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có một ngã
để có một đối số lớn
鬧翻 闹翻 phát âm tiếng Việt:
[nao4 fan1]
Giải thích tiếng Anh
to have a falling out
to have a big argument
鬧翻天 闹翻天
鬧脾氣 闹脾气
鬧著玩兒 闹着玩儿
鬧轟轟 闹轰轰
鬧鈴 闹铃
鬧鈴時鐘 闹铃时钟