中文 Trung Quốc
鬧脾氣
闹脾气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận được tức giận
鬧脾氣 闹脾气 phát âm tiếng Việt:
[nao4 pi2 qi5]
Giải thích tiếng Anh
to get angry
鬧著玩兒 闹着玩儿
鬧賊 闹贼
鬧轟轟 闹轰轰
鬧鈴時鐘 闹铃时钟
鬧鐘 闹钟
鬧騰 闹腾