中文 Trung Quốc
鬧著玩兒
闹着玩儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chơi trò chơi
đùa xung quanh
để chơi một trò đùa trên sb
鬧著玩兒 闹着玩儿 phát âm tiếng Việt:
[nao4 zhe5 wan2 r5]
Giải thích tiếng Anh
to play games
to joke around
to play a joke on sb
鬧賊 闹贼
鬧轟轟 闹轰轰
鬧鈴 闹铃
鬧鐘 闹钟
鬧騰 闹腾
鬧鬧攘攘 闹闹攘攘