中文 Trung Quốc
  • 鬧賊 繁體中文 tranditional chinese鬧賊
  • 闹贼 简体中文 tranditional chinese闹贼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (SB) để được burglarized
鬧賊 闹贼 phát âm tiếng Việt:
  • [nao4 zei2]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) to be burglarized