中文 Trung Quốc
鬧賊
闹贼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để được burglarized
鬧賊 闹贼 phát âm tiếng Việt:
[nao4 zei2]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to be burglarized
鬧轟轟 闹轰轰
鬧鈴 闹铃
鬧鈴時鐘 闹铃时钟
鬧騰 闹腾
鬧鬧攘攘 闹闹攘攘
鬧鬼 闹鬼