中文 Trung Quốc
間接證據
间接证据
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gián tiếp lời khai
bằng chứng dựa trên chi tiết
間接證據 间接证据 phát âm tiếng Việt:
[jian4 jie1 zheng4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
indirect testimony
circumstantial evidence
間接賓語 间接宾语
間接選舉 间接选举
間斷 间断
間歇訓練 间歇训练
間皮瘤 间皮瘤
間腦 间脑