中文 Trung Quốc
間歇訓練
间歇训练
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng thời gian đào tạo
間歇訓練 间歇训练 phát âm tiếng Việt:
[jian4 xie1 xun4 lian4]
Giải thích tiếng Anh
interval training
間皮瘤 间皮瘤
間腦 间脑
間苗 间苗
間諜活動 间谍活动
間諜網 间谍网
間諜罪 间谍罪