中文 Trung Quốc
間接賓語
间接宾语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối tượng gián tiếp (ngữ pháp)
間接賓語 间接宾语 phát âm tiếng Việt:
[jian4 jie1 bin1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
indirect object (grammar)
間接選舉 间接选举
間斷 间断
間歇 间歇
間皮瘤 间皮瘤
間腦 间脑
間苗 间苗