中文 Trung Quốc
間接選舉
间接选举
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bầu cử gián tiếp
間接選舉 间接选举 phát âm tiếng Việt:
[jian1 jie1 xuan3 ju3]
Giải thích tiếng Anh
indirect election
間斷 间断
間歇 间歇
間歇訓練 间歇训练
間腦 间脑
間苗 间苗
間諜 间谍