中文 Trung Quốc
間皮瘤
间皮瘤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
間皮瘤 间皮瘤 phát âm tiếng Việt:
[jian1 pi2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
mesothelioma (medicine)
間腦 间脑
間苗 间苗
間諜 间谍
間諜網 间谍网
間諜罪 间谍罪
間諜軟件 间谍软件