中文 Trung Quốc
間腦
间脑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
間腦 间脑 phát âm tiếng Việt:
[jian1 nao3]
Giải thích tiếng Anh
diencephalon
間苗 间苗
間諜 间谍
間諜活動 间谍活动
間諜罪 间谍罪
間諜軟件 间谍软件
間隔 间隔