中文 Trung Quốc
間斷
间断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngắt kết nối
bị gián đoạn
đình chỉ
間斷 间断 phát âm tiếng Việt:
[jian4 duan4]
Giải thích tiếng Anh
disconnected
interrupted
suspended
間歇 间歇
間歇訓練 间歇训练
間皮瘤 间皮瘤
間苗 间苗
間諜 间谍
間諜活動 间谍活动