中文 Trung Quốc
間奏
间奏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Interlude (âm nhạc)
間奏 间奏 phát âm tiếng Việt:
[jian1 zou4]
Giải thích tiếng Anh
interlude (music)
間或 间或
間接 间接
間接稅 间接税
間接賓語 间接宾语
間接選舉 间接选举
間斷 间断